# | Tiêu đề | Thời gian |
11 | Giải trình chênh lệch BCTC Hợp nhất Quý 4/2023 và Lũy kế năm 2023 so với cùng kỳ năm trước | 30/01/2024 |
12 | Giải trình chênh lệch BCTC Riêng Quý 4/2023 so với cùng kỳ năm trước | 30/01/2024 |
13 | Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 4/2023 | 30/01/2024 |
14 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 4/2023 | 30/01/2024 |
15 | BCTC Riêng giữa niên độ đã được soát xét năm 2023 | 29/08/2023 |
16 | BCTC Hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét năm 2023 | 29/08/2023 |
17 | Giải trình chênh lệch BCTC Riêng Quý 2 năm 2023 so với cùng kỳ năm trước | 28/07/2023 |
18 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 2 năm 2023 | 28/07/2023 |
19 | Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 2 năm 2023 | 28/07/2023 |
20 | Giải trình chênh lệch BCTC Riêng Quý 1 năm 2023 so với cùng kỳ năm trước | 27/04/2023 |