| # | Tiêu đề | Thời gian |
| 11 | Separate Financial Statements for Q1 2025 | 25/04/2025 |
| 12 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 1 năm 2025 | 25/04/2025 |
| 13 | Giải trình chênh lệch BCTC Hợp nhất đã được kiểm toán năm 2024 so với cùng kỳ năm trước (Tiếng Anh) | 07/03/2025 |
| 14 | Giải trình chênh lệch BCTC Hợp nhất đã được kiểm toán năm 2024 so với cùng kỳ năm trước (Tiếng Việt) | 07/03/2025 |
| 15 | Báo cáo tài chính Riêng đã được kiểm toán năm 2024 (Tiếng Anh) | 07/03/2025 |
| 16 | Báo cáo tài chính Riêng đã được kiểm toán năm 2024 (Tiếng Việt) | 07/03/2025 |
| 17 | Báo cáo tài chính Hợp nhất đã được kiểm toán năm 2024 (Tiếng Anh) | 07/03/2025 |
| 18 | Báo cáo tài chính Hợp nhất đã được kiểm toán năm 2024 (Tiếng Việt) | 07/03/2025 |
| 19 | Giải trình chênh lệch BCTC Hợp nhất Quý 4 và Lũy kế năm 2024 so với cùng kỳ năm trước | 21/01/2025 |
| 20 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 4 năm 2024 | 21/01/2025 |