| # | Tiêu đề | Thời gian |
| 41 | Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 4/2023 | 30/01/2024 |
| 42 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 4/2023 | 30/01/2024 |
| 43 | BCTC Riêng giữa niên độ đã được soát xét năm 2023 | 29/08/2023 |
| 44 | BCTC Hợp nhất giữa niên độ đã được soát xét năm 2023 | 29/08/2023 |
| 45 | Giải trình chênh lệch BCTC Riêng Quý 2 năm 2023 so với cùng kỳ năm trước | 28/07/2023 |
| 46 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 2 năm 2023 | 28/07/2023 |
| 47 | Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 2 năm 2023 | 28/07/2023 |
| 48 | Giải trình chênh lệch BCTC Riêng Quý 1 năm 2023 so với cùng kỳ năm trước | 27/04/2023 |
| 49 | Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 1 năm 2023 đã được soát xét | 27/04/2023 |
| 50 | Báo cáo tài chính Riêng Quý 1 năm 2023 đã được soát xét | 27/04/2023 |